Lớp   QUẢN  TRỊ   Khóa   KD   ( 1994-1995 )  :

  1. Nguyễn Quang Bình
  2. Đỗ Thanh Châu
  3. Đặng Minh Chiến
  4. Trần Thị Thu Cúc
  5. Lưu Quốc Hải
  6. Nguyễn Văn Hải
  7. Nguyễn Bé Hoàng
  8. Trần Thị Hoàng
  9. Phạm Ngọc Huỳnh
  10. Lê Mạnh Hùng
  11. Lê Thị Thanh Hương
  12. Nguyễn Quang Hưởng
  13. Nguyễn Hữu Khôi
  14. Lê Công Kính
  15. Trịnh Trọng Liêm
  16. Trần Huy Lượng
  17. Lê Văn Minh
  18. Nguyễn Thế Minh
  19. Trần Cao Nam
  20. Bùi Thị Mỹ Nga
  21. Nguyễn Thị Phi Nga
  22. Lê Tấn Ngà
  23. Võ Văn Nghiệp
  24. Sầm Sĩ Nghị
  25. Nguyễn Văn Ngọc
  26. Trần Tú Ngọc
  27. Đỗ Thị Ánh Nguyệt
  28. Nguyễn   Nhi
  29. Trần Hữu Nữa
  30. Võ Thị Kiều Oanh
  31. Trương Thị Phương
  32. Mai Thị Kim Phượng
  33. Nguyễn Văn Phú
  34. Nguyễn Thanh Tân
  35. Hồ Phước Thành
  36. Nguyễn Hữu Thịnh
  37. Phạm Nguyệt Thu
  38. Trần Hà Thuấn
  39. Nguyễn Thị Thu Thủy
  40. Nguyễn Nho Tiếp
  41. Thái Đức Tín
  42. Ngô Ngọc Tỉnh
  43. Lê Duy Toan
  44. Trần Huy Toàn
  45. Trần Đức Trí
  46. Nguyễn Anh Tuấn
  47. Lê Thanh Tùng
  48. Nguyễn Thanh Hùng
  49. Ngô Xuân Viễn
  50. Phạm Thanh Xuân
  51. Nguyễn Thị Bạch Yến
  52. Nguyễn Thị Hồng Dung
  53. Huỳnh Thị Yến
  54. Mai Văn Minh
  55. Nguyễn Quý Quỳnh
  56. Nguyễn Anh Tuấn
  57. Huỳnh   Nhẫn
  58. Hoàng Thị Ân
  59. Nguyễn Văn Cần
  60. Võ Thị Liên Chi
  61. Đặng Minh Chí
  62. Trần Ngọc Diệu
  63. Lý Văn Diệu
  64. Trần Duy Doanh
  65. Bùi Ngọc Dung
  66. Đàm Quang Điền
  67. Bùi Trung Giang
  68. Huỳnh Minh Giang
  69. Nguyễn Văn Gom
  70. Mạch Thạch Hải
  71. Phan Lệ Hạnh
  72. Phạm Thị Mỹ Hạnh
  73. Lạc Thu Hiền
  74. Trần Đức Hoàng
  75. Lê Thị Thu Hòa
  76. Nguyễn Thị Thu Hồng
  77. Đỗ Văn Huệ
  78. Trương Phước Hưng
  79. Ngô Minh Hương
  80. Nguyễn Văn Khỏe
  81. Đặng Văn Kiên
  82. Hoàng Thanh Lâm
  83. Nguyễn Bá Lộc
  84. Tăng Thị Bạch Mai
  85. Nguyễn Văn Mỹ
  86. Nguyễn Bích Nam
  87. Đoàn Thị Thúy Nga
  88. Lê Thị Bích Ngọc
  89. Trịnh Kim Nhung
  90. Lâm Xuân Quang
  91. Nguyễn Thị Bé Sáu
  92. Thái Kim Sơn
  93. Võ Thị Ngọc Sương
  94. Lê Chí Thanh
  95. Ngô Quang Thành
  96. Nguyễn Văn Thành
  97. Bùi Thị Tường Thái
  98. Nguyễn Thị Hồng Thắm
  99. Bùi Thanh Tiến
  100. Nguyễn Thị Trang
  101. Lương Thị Mỹ Trinh
  102. Phạm Huy Tưởng
  103. Nguyễn Văn Việt
  104. Lê Thị Bạch Yến
  105. Phan Nguyệt Quờn
  106. Trương Thị Kim Loan
  107. Ngô Ngọc Anh
  108. Ngô Tùng Bạc
  109. Phạm Trung Cang
  110. Trần Kim Châu
  111. Đàm Doãn Chương
  112. Phạm Văn Cư
  113. Nguyễn Mạnh Cường
  114. Phạm Ngọc Cường
  115. Võ Đức Cường
  116. Hoàng Thị Kim Cúc
  117. Lữ   Cửu
  118. Lê Minh Diện
  119. Nguyễn Lệ Dung
  120. Đỗ Anh Dũng
  121. Huỳnh Xuân Dũng
  122. Nguyễn Quốc Dũng
  123. Văn Ánh Đăng
  124. Nguyễn Văn Đúng
  125. Nguyễn Thành Đức
  126. Đỗ Duy Hải
  127. Khâu Thanh Hải
  128. Nguyễn Vũ Hảo
  129. Đoàn Thị Thu Hạnh
  130. Huỳnh   Hậu
  131. Phạm Văn Hiền
  132. Hồ Thị Huỳnh Hoa
  133. Phạm Liên Hoa
  134. Đoàn Thị Hồng
  135. Trần Thị Huệ
  136. Nguyễn Tấn Hùng
  137. Phạm Đức Hùng
  138. Phạm Hoàng Điếu Mộng Hùng
  139. Trương Minh Khách
  140. Nguyễn Liêm Khiết
  141. Lê Ngọc Lan
  142. Võ Chi Lan
  143. Trương Ngọc Lan
  144. Nguyễn Văn Lâm
  145. Bùi Ngọc Liển
  146. Nguyễn   Lĩnh
  147. Trần Tấn Loan
  148. Đặng Bửu Long
  149. Phạm Kim Long
  150. Quách Kim Long
  151. Trần Nho Long
  152. Lâm Thanh Lộ   *
  153. Lê Xuân Lộc       *
  154. Phan Thành Lộc
  155. Đặng Ngọc Mai
  156. Nguyễn Quang Minh
  157. Hoành Văn Nam
  158. Chu Thị Nga
  159. Hồ Quang Nghĩa
  160. Phan Thanh Ngọc
  161. Trân Hoài Ngọc
  162. Phạm Hữu Nguyên
  163. Lê Mộng Nguyệt
  164. Nguyễn   Ninh
  165. Nguyễn Kim Oanh
  166. Nguyễn Văn Phẩm
  167. Triêu Cao Phong    *
  168. Vũ Trọng Phòng
  169. Nguyễn Hữu Phương
  170. Nguyễn Tấn Phước
  171. Vương Gia Phước
  172. Trương Thái Phú
  173. Huỳnh Minh Phúc
  174. Huỳnh Văn Phú
  175. Trần Bá Phúc
  176. Lâm Trí Quang
  177. Chu Văn Quý
  178. Lưu Cẩm Sanh
  179. Lê Ngọc Sơn
  180. Ngô Thái Sơn
  181. Nguyễn Văn Sơn
  182. Đỗ Thị Quế Thanh
  183. Nguyễn Thị Thanh
  184. Nguyễn Chí Thành
  185. Nguyễn Xuân Thành
  186. Phan Thị Thu Thảo
  187. Nguyễn Xuân Thắng
  188. Lê   Thịnh
  189. Vũ Thế Thịnh
  190. Phan Cảnh Thông
  191. Nguyễn Đình Thọ   *
  192. Nguyễn Hứa Thuyên
  193. Dương Ngọc Tiến
  194. Huỳnh Kim Tiến
  195. Nguyễn Thanh Tòng
  196. Nguyễn Thị Đoan Trang
  197. Lê Hải Chiều
  198. Vũ Hữu Trí
  199. Nguyễn Văn Trọng
  200. Phạm Anh Tuấn
  201. Thẩm Huy Tuấn
  202. Trần Minh Tuấn
  203. Trần Văn Tỷ
  204. Nguyễn Thị Thanh Vân
  205. Lâm Thoại Viễn
  206. Đỗ Hùng Việt
  207. Hứa Quốc Việt
  208. Đỗ Tấn Vinh
  209. Trịnh Thị Bạch Yến
  210. Trần Thanh Danh
  211. Lê Thị Tuyến Hồng
  212. Đỗ Đức Hùng
  213. Trương Văn Giàu
  214. Nguyễn Minh Hoàng
  215. Nguyễn Thành Hưởng
  216. Nguyễn Duy Lễ
  217. Bùi Ngọc Thiếp
  218. Lê Thị Thu An
  219. Bùi Thị Vân Anh
  220. Nguyễn Thị Phương Anh
  221. Võ Thị Vân Anh
  222. Nguyễn Ngọc Diệp
  223. Đinh Thị Thu Dung
  224. Đinh Đức Dũng
  225. Phan Văn Đảm
  226. Cao Duy Đức
  227. Đinh Thị Trường Giang
  228. Huỳnh Thị Thu Hà
  229. Nguyễn Thị Ngân Hà
  230. Trần Thị Mỹ Hà
  231. Võ Thị Mộng Hà
  232. Trần Lữ Hải
  233. Đinh Bích Hạnh
  234. Lê Đức Hiển
  235. Đặng Thị Hồng Hoa
  236. Lê Nguyễn Anh Huy
  237. Huỳnh Phi Hùng
  238. Đoàn Vĩ Gia Khánh
  239. Ngô Tấn Khoa
  240. Trần Anh Kiệt
  241. Phạm Thị Hồng Linh
  242. Lý Ngọc Phương Loan
  243. Hà Văn Lộc
  244. Huỳnh Thị Kim Luyến
  245. Trần Yên Luynh
  246. Nguyễn Thị Thanh Mai
  247. Nguyễn Thị Tuyến Mai
  248. Đỗ Thế Mạnh
  249. Nguyễn Bình Minh
  250. Lê Phương Nam
  251. Nguyễn Hồng Nam
  252. Nguyễn Thị Ngọc
  253. Nguyễn Hữu Nhân
  254. Hoàng Thị Thu Oanh
  255. Lưu Thị Kim Phượng
  256. Nguyễn Hồng Phúc
  257. Tô Bỉnh Quyền
  258. Nguyễn Thị Hồng Sâm
  259. Hồ Quang Sinh
  260. Nguyễn Bảo Sơn
  261. Phan Thanh Sơn
  262. Lý Thành Tài
  263. Nguyễn Văn Thanh
  264. Nguyễn Ngọc Thành
  265. Nguyễn Phạm Dạ Thảo
  266. Vũ Phương Thảo
  267. Trần Minh Thuận
  268. Lê Thị Thủy
  269. Trần Thị Thanh Thủy
  270. Lê Tấn Thương
  271. Hoàng Nguyễn Vân Trang
  272. Nguyễn Trọng Thu Trang
  273. Huỳnh Mỹ Trinh
  274. Nguyễn Trần Tú Trinh
  275. Nguyễn Cao Trí
  276. Trương Hoàng Trung
  277. Nguyễn Anh Tuấn
  278. Thái Doãn Tuấn
  279. Võ Anh Tú
  280. Dương Thị Tường Vân
  281. Nguyễn Thị Trưòng Xuân
  282. Bùi Thị Yến
  283. Nguyễn Trọng Nghĩa
  284. Nguyễn Thanh Phong
  285. Nguyễn Đông Hải
  286. Trần Thị Kim Hương
  287. Phạm Liên Hoa
  288. Cao Văn Tiến
  289. Phạm hồng Thủy
  290. Huỳnh Công Trung
  291. Lê   Ngữ
  292. Trần Đình Trì
  293. Nguyễn Hồng Minh
  294. Nguyễn Văn Bửu
  295. Đỗ Thanh Phương
  296. Đào Duy Hoạt

Cộng danh sách  Lớp  QUẢN  TRỊ  Khoá  KD  (QTkD)  có  hai trăm chin mươi sáu  (296)  sinh viên  .